Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
general relativity


noun
a generalization of special relativity to include gravity (based on the principle of equivalence)
Syn:
general theory of relativity, general relativity theory, Einstein's general theory of relativity
Hypernyms:
relativity, theory of relativity, relativity theory, Einstein's theory of relativity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.